Giới thiệu máy toàn đạc điện tử Sokkia IM-105.
Máy có hệ thống bù nghiêng hai trục và các chương trình hoạt động thông minh, độ chính xác cao ( 5”), phạm vi đo dài lên tới 5000m vối gương đơn. Với gương chum 3 lên tới 6.000m. Bộ nhớ trong vủa máy lên tới 50.000 điểm đo, hỗ trợ thr nhớ ngoài 8Gb giúp tăng không gian bộ nhớ lên đáng kể, đặc biệt máy có thể đo không cần gương tới 1000m
Với thiết kế gọn, thân thiện, cùng với chịu được độ thấm nước, độ ẩm cao theo tiêu chuẩn IP66, sử dụng pin sạc, chế độ tiết kiệm pin máy có thể hoạt động khoảng 36 giờ.
Thông số kỹ thuật máy toàn đạc điện tử Sokkia IM-105.
Thông số chung máy toàn đạc điện tử Sokkia IM-105.
- Độ chính xác góc: 5”
- Đo không gương: 800 - 1000 m
- Độ chính xác đo cạnh:
Có gương: 1.5mm + 2ppm
Không gương: 2mm + 2ppm
- Màn hình: 02 màn hình với bàn phím Chữ – Số đầy đủ
- Bộ nhớ trong: 50.000 điểm đo
- Bộ nhớ ngoài: hỗ trợ thẻ nhớ USB lên đến 32GB (mỗi 1GB ~ 10 triệu điểm) trút dữ liệu vào USB
- Đèn chiếu sáng: đèn chiếu sáng bàn phím, màn hình, lưới chữ thập
- Đèn Laser: laser chỉ điểm ngắm
- Đèn LED dẫn hướng: với LED xanh và đỏ báo hiệu người đi gương dịch chuyển gương sang trái - phải trong ứng dụng bố trí điểm và dễ dàng pháy hiện vị trí gương phản xạ trong môi trường thiếu sáng
- Cảm biến bù nghiêng: 2 trục (dual-axis)
- Bọt thuỷ: bọt thuỷ điện tử, hiện thị trên màn hình đồ hoạ LCD
- Công nghệ TSshield: theo dõi thiết bị qua Internet, chống mất cắp (chi tiết)
- Hệ điều hành: LINUX
- Tăng cường số lượng JOB: đến 99 JOB
Máy toàn đạc điện tử Sokkia iM 105 chính hãng
Thông số chi tiết máy toàn đạc điện tử Sokkia IM-105.
- Ống kính:
Độ phóng đại/ Độ phân giải : 30x / 2.5"
Chiều dài 171 mm
Ống ngắm sơ bộ 45 mm, 48 mm for EDM
Hình ảnh Thật
Trường ngắm 1°30' (26 m/1,000 m)
Khoảng ngắm nhỏ nhất 1.3 m
Chỉ chữ thập 5 mức độ chiếu sáng
Đo góc
Độ phân giải 0.5" / 5"
Độ chính xác (ISO 17123-3:2001) :5"
IACS (Hệ thống hiệu chỉnh góc độc lập) Có
Bộ bù 2 trục/bù biến dạng Cảm biến độ nghiêng hai trục, phạm vi làm việc: ± 6 '(± 111 mgon)
- Đo cạnh
Nguồn phát laser*1
Đo không gương: Class 3R /
Đo với gương/ gương giấy: Class1
Phạm vi đo không gương*3 0.3 đến 800m
(Dưới điều kiện trung bình*2) Gương giấy*4/*5 RS90N-K: 1.3 đến 500 m
RS50N-K: 1.3 đến 300 m
RS10N-K: 1.3 đến 100 m
Gương Mini CP01: 1.3 to 2,500 m, OR1PA: 1.3 đến 500 m
Gương đơn AP 1.3 đến 5,000 m/ Dưới điều kiện tốt*6: 6,000
Độ phân giải Fine/Rapid: 0.001 m
Tracking: 0.01 m
Độ chính xác*2 (ISO 17123-4:2001) Không gương*3 (2 + 2 ppm x D) mm*7
(D=Đo khoảng cách đến mm) Gương giấy*4 (2 + 2 ppm x D) mm (1.5 + 2)
Gương AP/CP ppm x D) 1.5 mm
Thời gian đo*8 Fine: 0.9 s (Khởi đo 1.5 s), Rapid: 0.6 s (Khởi đo 1.3 s),
Tracking: 0.4 s (Khởi đo 1.3 s)
Giao diện và quan lý dữ liệu
- Màn hình
Bàn phím màn hình : LCD, 192 x 80 dots, đèn nền,điều chỉnh độ tương phản / bàn phím số /28 phím với đèn nền
Bảng điều khiển*9 Trên 1 mặt (tùy chọn thêm mặt thứ 2)
Phím đo nhanh nằm trên thân máy
Lưu trữ dữ liệu Bộ nhớ trong Khoảng 50,000 điểm
Bộ nhớ ngoài USB flash memory (tối đa 32GB)
Giao diện Serial RS-232C, USB2.0 (Type A, for USB flash memory)
Bluetooth modem (tùy chọn)*10 Bluetooth Class 1.5, Ver.2.1 + BR, EDR, LE, BT4.1
Phạm vi hoạt động tối đa 10m*11