Máy toàn đạc Leica TCR 405
10,000 đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | MÁY TOẢN ĐẠC ĐIỆN TỬ LEICA FLEXLINE TS06 PLUS 5" R500 | |
Đo góc (Hz,V) | ||
Độ chính xác đo góc | 5" | Lựa chọn |
Phương pháp | Tuyệt đối, liên tục | |
Góc hiển thị | 0.1” | |
Hệ thống bù trục | Bù hai trục cho phép cài đặt ON/OFF | |
Độ chính xác bù | 0,5”, 1”, 1,5” | Lựa chọn |
Khoảng cách đo có gương | ||
Dải đo với gương GPR1 | 3500 m | |
Dải đo với tấm phản xạ 60mm x 60mm | 250 m | |
- Đo chính xác (Fine) (ISO 17123-4) | ± (1.5mm + 2ppm)/2,4 giây | |
- Đo chính xác (Fast) (ISO 17123-4) | ±(3mm + 2ppm)/0,8 giây | |
- Đo chính xác (Tracking) (ISO 17123-4) | ±(3mm + 2ppm)/ | |
Khoảng cách đo không gương | ||
Loại máy | Phạm vi | |
- Pinpoint - R400 | >500m | |
- Độ chính xác đo không gương (ISO-17123-4) | ± (2+2ppm)/ 3 giây | |
- Kích cở tia Laser | 7x10mm/30m, 8x20mm/50m, 30x55mm/250m | |
Quản lý dữ liệu và giao tiếp với máy tính | ||
Bộ nhớ trong | 100.000 điểm trạm máy, 60.000 điểm đo | |
Bộ nhớ USB SticK | 1Gb, chuyền 1000 điểm/ 1giây | Lựa chọn |
Truyền, trút dữ liệu | Cổng USB, USB, Bluetooth | Lựa chọn |
Định dạng dữ liệu | GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do | |
Số liệu hoàn toàn tương thích với các phần mềm sử lý số liệu và các phần mềm thành lập bản đồ số | ||
Đèn dẫn đường | Lựa chọn | |
Phạm vi làm việc 5m-150m | ||
Độ chính xác 5cm/100m | ||
ống kính | ||
Hệ số phóng đại | 30X | |
Phân giảI | 3” | |
Trường nhìn | 1o30’ (26m tại khoảng cách 1km) | |
Khoảng cách nhìn ngắn nhất | 1.7 m | |
Lưới thập tự | Hệ thống chiếu sáng lưới thập tự 5 cấp | |
Bàn Phím và màn hình | ||
Màn hình | Tinh thể lỏng 160x280 pixel, Đèn chiếu sáng 5 cấp | |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn Phím số và màn hình thứ 2 | Lựa Chọn |
Hoạt động hệ thống | ||
Window CE | 5.0 Core | |
Dọi tâm | ||
Kiểu dọi tâm | Dọi tâm Laser 5 cấp độ | |
Độ chính xác | 1.5mm ở chiều cao máy 1.5m | |
Pin | ||
Loại Pin | Lithium Ion | |
Thời gian hoạt động | 20 giờ | |
Khối lượng | ||
Gồm : Máy + 1 pin GEB211 + đế máy | 5.1 kg | |
Môi trường hoạt động | ||
Nhiệt độ làm việc | -20oC ¸ +50oC | |
Nhiệt độ bảo quản | -40oC ¸ +70oC | |
Độ ẩm | 95%, không đọng nước | |
Chịu bụi bẩn và nước | Theo tiêu chuẩn IP55 | |
Chương trình ứng dụng cơ bản | ||
Topography (Orientation & Surveying) | Đo đạc khảo sát | |
Free Station | Giao hội nghịch | |
Tie Distance | Đo khoảng cách gián tiếp | |
Stake Out | Chuyển điểm thiết kế ra thực địa | |
Remote Height | Đo cao gián tiếp | |
Hidden Point | Đo điểm ẩn | |
Reference Line | Định vị công trình theo đường chuẩn | |
Area and Volume | Đo diện tích và thể tích | |
Construction | Chương trình ứng dụng trong xây dựng | |
Reference Arc | Cung tham chiếu | |
Reference plane | Mặc tham chiếu | |
COGO | Tinh toán | |
Road 2D | Thiết kế đường 2D | |
Chương trình ứng dụng lựa chọn thêm | ||
Traverse Pro | Đo, binh sai đường chuyền | Lựa chọn |
Road 3D | Thiết kế đường 3D | Lựa chọn |