Máy Toàn Đạc
Máy toàn đạc Nikon XS 1" 2" 5"
Mã sản phẩm:
10,000 đ
Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon XS 1'' 2'' 5''
Máy mới 100% - Hàng chính hãng
Hotline/zalo: 0866.553.885
Máy mới 100% - Hàng chính hãng
Hotline/zalo: 0866.553.885
-
Chi tiết sản phẩm
-
Thông tin thêm
Mô tả sản phẩm Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon XS 1'' 2'' 5''
Tính năng nổi bật:
+ Lấy nét tự động
+ Hai màn hình hiển thị
+ Khối đo xa EDM nhanh và chính xác
+ Bảo mật mã PIN
+ Độ chính xác 1’’, 2”, 3’’ và 5”
+ Phần mềm Nikon
+ Có thể tháo lắp pin khi đang hoạt động
Với thiết kế nhẹ, nhỏ gọn và dễ dàng thiết lập, dòng máy Nikon XS giúp công việc khảo sát nhanh, hiệu quả và dễ dàng. Phần mềm trên máy luôn đảm bảo công việc trơn tru và hiệu quả từ trên thực địa đến văn phòng. Khi bạn làm việc với Nikon XS, bạn sẽ hoàn thành công việc ngay trong lần đầu tiên tiếp xúc. Người dùng không cần thiết phải trở lại nơi làm việc, nhờ có các tính năng sau:
+ Pin có thể tháo lắp trong khi hoạt động, và dùng được cả ngày
+ Thấu kính Nikon cao cấp tự động lấy nét cho hình ảnh sắc nét, tươi sáng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu
+ Một loạt các tính năng để đảm bảo rằng bạn dùng đúng thiết bị cho công việc đang làm
+ Bảo mật mã PIN nhằm ngăn chặn việc sử dụng trái phép
+ Đo không gương với khối đo xa EDM cự ly 800m
Hotline/zalo: 0866.553.885
Thông số kĩ thuật
Đo khoảng cách | |
■ Phạm vi đo với gương cụ thể | |
- Điều kiện tốt1 | |
- Với gương giấy 5 cm x 5 cm (2 in x 2 in): | 1.5 m đến 300 m (4.9 ft đến 984 ft) |
- Với gương đơn 6.25 cm (2.5 in): | 1.5 m đến 5000 m (4.9 ft đến 16404 ft) |
■ Chế độ đo không gương | |
- KGC (18%) | |
Tốt1: | 400m (1312ft) |
Bình thường2: | 300m (984ft) |
Khó khăn3: | 235m (770ft) |
- KGC (90%) | |
Tốt1: | 800m (2625 ft) |
Bình thường2: | 500m (1640 ft) |
Khó khăn3: | 250m (820 ft) |
■ Độ chính xác các chế độ đo7 | |
- Có gương6: | ±(2+2 ppm × D) mm |
- Không gương: | ±(3+2 ppm x D) mm |
■ Thời gian đo các chế độ đo | |
- Đo có gương | |
Đo chính xác: | 1.0 giây |
Đo bình thường: | 0.5 giây |
Đo nhanh: | 0.3 giây |
- Đo không gương | |
Đo chính xác: | 1.0 giây |
Đo bình thường: | 0.5 giây |
Đo nhanh: | 0.3 giây |
- Hiển thị nhỏ nhất: | |
Đo chính xác: | 0.1 mm (0.003 ft) |
Đo bình thường: | 10 m (0.03 ft) |
Đo nhanh: | 10 mm (0.03ft) |
Đo góc | |
■ Độ chính xác | |
- (Độ lệch tiêu chuẩn ISO 17123-3): | 1", 2", 3" , 5" |
■ Hệ thống đọc: | Bộ mã hóa tuyệt đối |
■ Đường kính bàn độ: | 62 mm (2.4 in) |
■ Góc ngang/Đứng: | Đường kính/Đơn |
■ Độ lệch nhỏ nhất (Degree, Gon): | |
- Degree: | 1" (XS 1": 0.5"); Gon: 0.1 mgon |
Ống Kính | |
■ Chiều dài ống kính: | 125 mm (4.9 in) |
■ Ảnh: | Thật |
■ Độ phóng đại: | 30× (Với kính mắt tùy chọn 19x/38x) |
■ Kính thước kính vật: | 45 mm (1.77 in) |
- Đường kính khối đo xa EDM: | 50 mm (1.97 in) |
■ Độ phân giải: | 3" |
■ Khoảng cách lấy nét tối thiểu: | 1.5 m (4.9 ft) |
Cảm biến bù nghiêng | |
■ Kiểu bù: | Bù nghiêng hai trục |
■ Phương pháp: | Đầu dò điện dịch |
■ Phạm vi bù: | ±3' |
Cổng kết nối | |
■ Cổng kết nối: | 1 x serial (RS-232C), 1 x USB (host) |
■ Kết nối không dây: | Tích hợp Bluetooth |
Nguồn | |
■ Pin Li-on ( x 2 ) | |
- Nguồn điện ra: | 3.6V |
■ Thời gian làm việc | |
- Chỉ đo góc liên tục: | 22 giờ |
- Đo khoảng cách/góc / mỗi lần đo cách nhau 30s: | 18 giờ |
- Đo khoảng cách và góc liên tục: | 10 giờ |
Thông số chung | |
■ Lấy nét tự động: | Có |
■ Móc lối: | Có |
■ Độ nhạy bọt thủy | |
- Độ nhảy bọt thủy tròn: | 10'/2 mm |
■ Màn hình 1: | Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels) |
■ Màn hình 2: | Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels) |
■ Bộ nhớ: | 50,000 điểm |
■ Dọi tâm: | Quang học hoặc Laser 2 |
■ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): | 206 mm x 169 mm x 318 mm (8.1 in x 6.7 in x 12.5 in) |
■ Trọng lượng (Xấp xỉ) | |
- Máy: | 4.3 kg (9.5 lb) |
- Pin: | 0.1 kg (0.2 lb) |
- Hộp đựng: | 3.3 kg (7.3 lb) |
Môi trường làm việc | |
■ Nhiệt độ làm việc: | –20°C đến +50°C (–4°F đến +122°F) |
■ Nhiệt độ bảo quản: | –25 °C đến +60 °C (–22°F đến +140°F) |
■ Hiệu chỉnh khí quyển: | |
- Phạm vi nhiệt độ: | –40 °C đến +60 °C (–40°F đến +140°F) |
- Áp suất khí quyển: | 400 mmHg đến 999 mmHg / 533 hPa đến 1,332 hPa / 15.8 inHg đến 39.3 inHg |
■ Chống bụi và nước: | IP66 |
Chứng nhận | |
■ Chứng nhận FCC cấp B phần 15 , Phê duyệtCE Mark. RCM Mark. | |
■ IEC60825-1 am 2007, IEC60825-1 am 2014,FDA notice 50 | |
■ Chế độ có gương/không gương: | Laser cấp 1 |
■ Laser Plummet/Laser Pointer: | Laser cấp 2 |
(1) Điều kiện tốt (tầm nhìn tốt, nắng nhẹ, ánh sáng tốt). | |
(2) Điều kiện bình thường (tầm nhìn bình thường, đối tượng trong bóng tối, ánh sáng xung quanh vừa phải). | |
(3) Điều kiện khó khăn (Hơi, vật trong ánh nắng trực tiếp, ánh sáng xung quanh). | |
(4) Thời gian đo có thể thay đổi tùy theo khoảng cách và điều kiện đo. Đặc điểm kỹ thuật dựa trên mức trung bình của phép đo lặp đi lặp lại. | |
(5) Tuổi thọ pin ở 25°C (77°F). Thời gian hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng và sự xuống cấp của pin. | |
(6) Độ lệch chuẩn dựa trên tiêu chuẩn ISO 17123-4 | |
(7) Đối với cả chế độ đo có gương và không gương, độ chính xác EDM ở chế độ thông thường là ±(10 + 5 ppm x D)mm và chế độ nhanh là ±(20 + 5 ppm × D) mm. | |
Các chỉ tiêu có thể thay đổi mà không cần thông báo | |
Loại bluetooth được cấp phép theo vùng lãnh thổ |
Sản phẩm liên quan
Máy toàn đạc Leica TS02
Liên hệ
Máy toàn đạc Leica TS03 R500
Liên hệ
Máy toàn đạc Leica TS07 R500
Liên hệ
Máy toàn đạc Leica TS06 Plus
Liên hệ